Page 29 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 29
CHỐT ĐỢT GỖ / CHỐT ĐỢT GỖ ITALIANA - ITALY/
SD SERIES - Phụ kiện hoàn thiện MDE SERIES - Phụ kiện hoàn thiện
Mã sản phẩm: SD - 12/100 Mã sản phẩm: MDE SERIES
Chốt đợt gỗ.
Chốt đợt treo tường thép mạ kẽm (nở nhựa). Đầu lục giác
Vít nở nhựa X1
Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán
Code Unit Price(VNĐ) Tên sản phẩm Mô tả Kích thước Đơn vị Giá bán
Name sản phẩm Unit Price(VNĐ)
SD - 12/100 L = 100 mm Chiếc 27.500
MDE12/120 Chốt đợt Ø12 Ø 12 x 120 mm Chiếc 74.800
MDE14/170 Chốt đợt Ø14 Ø 14 x 170 mm Chiếc 92.400
X1 10 x 50 Nở nhựa Ø10 Ø 10 x 50 mm Chiếc 5.500
CD SERIES - Phụ kiện hoàn thiện
Mã sản phẩm: CD 276-12/110
Chốt đợt phi 12 dài 110mm
Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán
Code Unit Price(VNĐ)
CD 276-12/110 Chốt không khóa Chiếc 38.500
CD 276N-12/110 Chốt không khóa Chiếc 41.900
TRIADE SERIES - CHỐT ĐỢT GỖ
MN SERIES - Phụ kiện hoàn thiện
Mã sản phẩm: MN 101/MN 111 Mã sản phẩm: Triade/Triade mini/Triade XXL
Chốt đợt treo tường, có điều chỉnh (lên/xuống, trái/phải), có khóa giữ đợt an toàn Sử dụng cho ván từ 25 - 40 mm.
sau khi lắp đặt. Chốt đợt độc lập lắp âm đợt gỗ, có khóa lock tăng độ an toàn, dễ dàng
tăng chỉnh khi lắp đặt (lên/xuống, trái/phải).
Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán Tải trọng từ 4,5 - 20kg.
Code Unit Price(VNĐ)
Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán
LV101.22.02 Ø 8 x D32,5 mm Chiếc
Code Size Unit Price(VNĐ)
1621401000/ 155x18 mm 195.000
P1801762IJ Chiếc
PAT. PENDING
16215040ZN 60x130 mm Chiếc 120.000
MIN 40 mm 1621501000/
mm 154x22,5 mm Chiếc 190.000
MDE SERIES - Phụ kiện hoàn thiện P1801762IJ
Mã sản phẩm: MDE TD - 10/12/14 16215020ZN 60x130 mm Chiếc 95.000
Chốt đợt màu brown 1621701000/ 289x28,5 mm
21105060ZN Chiếc 330.000
Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán
Code Unit Price(VNĐ) 16215030ZN 60x130 mm Chiếc 110.000
TD - 10/100 Ø 10 x 100mm Chiếc 45.000
TD - 10/145 Ø 10 x 145mm Chiếc 45.000
TD - 12/120 Ø 12 x 120mm Chiếc 55.000
TD - 14/140 Ø 14 x 140mm Chiếc 75.000
56 www.cariny.vn www.cariny.vn 57