Page 4 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 4
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
Tay nắm âm oval Hafele, màu vàng bóng 489.72.101
19 489.72.101 Cái 154,000
(120x40mm)
20 151.76.921 Tay nắm âm nhôm CC96mm Hafele 151.76.923 Cái 102,000
21 151.76.922 Tay nắm âm nhôm CC128mm Hafele 151.76.923 Cái 105,000
22 151.76.923 Tay nắm âm nhôm CC160mm Hafele 151.76.923 Cái 106,000
23 151.76.924 Tay nắm âm nhôm CC192mm Hafele 151.76.923 Cái 130,000
24 152.11.932 Tay nắm âm nhôm bản to Hafele (CC128mm) Cái 152,000
25 152.11.933 Tay nắm âm nhôm bản to Hafele (CC160mm) Cái 172,000
26 152.11.935 Tay nắm âm nhôm bản to Hafele (CC224mm) Cái 212,000
27 152.11.938 Tay nắm âm nhôm bản to Hafele (CC320mm) Cái 255,000
28 100.90.925 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC128mm) Cái 99,000
29 100.90.933 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC160mm) Cái 103,000
30 100.90.935 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC224mm) Cái 109,000
31 100.90.938 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC320mm) Cái 118,000
32 110.74.921 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC96mm) Cái 242,000
33 110.74.922 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC128mm) Cái 278,000
34 110.74.923 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC160mm) Cái 301,000
35 110.74.924 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC192mm) Cái 359,000
36 110.74.925 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC224mm) Cái 393,000
37 110.74.926 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC320mm) Cái 429,000
38 155.01.115 Tay nắm nhôm CC64mm Hafele 155.01.115 Cái 32,000
39 155.01.101 Tay nắm nhôm CC96mm Hafele 155.01.101 Cái 66,000
40 155.01.102 Tay nắm nhôm CC128mm Hafele 155.01.102 Cái 77,000
41 155.01.103 Tay nắm nhôm CC160mm Hafele 155.01.103 Cái 126,000
42 155.01.104 Tay nắm nhôm CC192mm Hafele 155.01.104 Cái 148,000
43 155.01.105 Tay nắm nhôm CC224mm Hafele 155.01.105 Cái 168,000
44 155.01.106 Tay nắm nhôm CC288mm Hafele 155.01.106 Cái 231,000
45 155.01.107 Tay nắm nhôm CC320mm Hafele 155.01.107 Cái 297,000
46 110.73.925 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC128mm) Cái 101,000
47 110.73.933 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC160mm) Cái 130,000
48 110.73.935 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC224mm) Cái 159,000
49 110.73.938 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC320mm) Cái 181,000
50 107.55.925 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC128mm) Cái 153,000
51 107.55.933 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC160mm) Cái 154,000
52 107.55.935 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC224mm) Cái 193,000
53 107.55.938 Tay nắm nhôm Hafele màu bạc (CC320mm) Cái 226,000
54 155.01.400 Tay nắm đũa Hafele inox F12 (CC96x136mm) Cái 94,000
55 155.01.401 Tay nắm đũa Hafele inox F12 (CC128x168mm) Cái 105,000
56 155.01.402 Tay nắm đũa Hafele inox F12 (CC160x200mm) Cái 118,000
57 155.01.403 Tay nắm đũa Hafele inox F12 (CC192x232mm) Cái 131,000
58 155.01.404 Tay nắm đũa Hafele inox F12 (CC256x296mm) Cái 152,000
59 155.01.405 Tay nắm đũa Hafele inox F12 (CC288x328mm) Cái 167,000
60 155.01.407 Tay nắm đũa Hafele inox F12 (CC352x392mm) Cái 195,000
61 155.01.231 Tay nắm inox Hafele F10 (CC96x106mm) Cái 73,000
62 155.01.232 Tay nắm inox Hafele F10 (CC128x138mm) Cái 85,000
63 155.01.233 Tay nắm inox Hafele F10 (CC160x170mm) Cái 96,000
64 155.01.234 Tay nắm inox Hafele F10 (CC192x202mm) Cái 107,000
65 110.34.265 Tay nắm mạ crom bóng CC128mm Hafele 110.34.265 Cái 147,000
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 2