Page 38 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 38

STT   HÌNH ẢNH    MÃ HÀNG                      TÊN SẢN PHẨM                     ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG


            1                499.30.117 Bản lề sàn Hafele 30117 EN2-100KG 499.30.117          Bộ      1,441,000


            2                499.30.114 Bản lề sàn Hafele 30114 EN2-100KG                     Bộ      2,233,000

            3                499.30.116 Bản lề sàn Hafele 30116 EN4-150KG                     Bộ      2,475,000


            4                489.81.020 Kẹp kính trên Hafele Hafele 489 inox mờ              Cái        330,000

            5                489.81.021 Kẹp kính trên Hafele 489 inox bóng                   Cái        330,000


            6                489.81.060 Kẹp kính trên có ty Hafele 489 inox mờ               Cái        358,000

            7                489.81.061 Kẹp kính trên có ty Hafele 489 inox bóng             Cái        357,000


            8                489.81.010 Kẹp kính dưới Hafele 489 inox mờ                     Cái        341,000

            9                489.81.011 Kẹp kính dưới Hafele 489 inox bóng                   Cái        341,000


           10                489.81.040 Kẹp kính hình chữ L Hafele 489 inox mờ               Cái        583,000

           11                489.81.041 Kẹp kính hình chữ L Hafele 489 inox bóng             Cái        583,000

                                        Khoá kẹp chân kính Hafele 489 inox mờ (bao gồm ruột
           12                489.81.030                                                      Cái        737,000
                                        khoá)
                                        Khoá kẹp chân kính Hafele 489 inox bóng (bao gồm
           13                489.81.031                                                      Cái        737,000
                                        ruột khoá)
                                        DIY 489.81.021 + 489.81.011 + 489.81.041 +
           14                489.81.100                                                       Bộ      1,991,000
                                        489.81.031
                                        DIY 489.81.021 + 489.81.011 + 981.00.080 +
           15                489.81.101                                                       Bộ      1,518,000
                                        489.81.031
           IX-2 PHỤ KIỆN CỬA KÍNH HỆ 981-932
            1                932.84.020 Bản lề sàn Hafele 84020 DCL41-EN3-105KG               Bộ      3,058,000


            2                932.84.026 Bản lề sàn Hafele 84026 DCL41-EN4-150KG               Bộ      3,201,000

                                        Bản lề sàn TS-550NV-GEZE EN6-300kg Hafele
                             932.10.061
            3                           932.10.061                                            Bộ     20,432,000
                             932.10.140
                                        (kèm nắp 932.10.140)

            4                981.00.010 Kẹp kính trên Hafele 981 inox mờ                     Cái        616,000

            5                981.00.011 Kẹp kính trên Hafele 981 inox bóng                   Cái        451,000


            6                981.00.020 Kẹp kính trên có ty Hafele 981 inox mờ               Cái        814,000

            7                981.00.021 Kẹp kính trên có ty Hafele 981 inox bóng             Cái        572,000


                                        Trục xoay (ngõng chế) lắp trên khung bao Hafele 981
            8                981.00.080                                                      Cái        132,000
                                        inox






          Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 36
   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43