Page 36 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 36
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
807.95.123 Khung treo quần 800mm Hafele 807.95.123
23 Bộ 2,022,000
807.95.823 màu hạt dẻ/trắng (lọt lòng tủ 760-810mm)
807.95.141 Rổ kéo lưới để đồ gấp 600mm Hafele 807.95.141
24 Bộ 2,035,000
807.95.841 màu hạt dẻ/trắng (lọt lòng tủ 560-610mm)
807.95.143 Rổ kéo lưới để đồ gấp 800mm Hafele 807.95.143
25 Bộ 2,299,000
807.95.843 màu hạt dẻ/trắng (lọt lòng tủ 760-810mm)
807.95.151 Rổ kéo thép để đồ gấp 600mm Hafele 807.95.151
26 Bộ 2,750,000
807.95.851 màu hạt dẻ/trắng (lọt lòng tủ 560-610mm)
807.95.153 Rổ kéo thép để đồ gấp 800mm Hafele 807.95.153
27 Bộ 3,113,000
807.95.853 màu hạt dẻ/trắng (lọt lòng tủ 760-810mm)
807.95.171 Rổ kéo thành bằng kính để đồ gấp 600mm Hafele
28 Bộ 2,178,000
807.95.871 807.95.171
807.95.173 Rổ kéo thành bằng kính để đồ gấp 800mm Hafele
29 Bộ 2,508,000
807.95.873 807.95.173
807.95.190 Gương gấp có đèn led âm tủ Hafele 807.95.190
30 Bộ 3,058,000
807.95.890 màu hạt dẻ/trắng 52x423x1040mm
807.96.110 Móc treo cavat thắt lưng Hafele 807.96.110
31 Bộ 946,000
807.96.810 màu hạt dẻ/trắng 52x423x1040mm
Bộ rổ kéo đa năng Hafele 807.95.880
32 807.95.880 Bộ 2,761,000
màu hạt dẻ 305x478x870mm
33 271.95.219 Giường xếp đứng Hafele 1220x2000mm Bộ 31,416,000
34 271.95.224 Giường xếp đứng Hafele 1620x2000mm Bộ 33,726,000
VIII PHỤ KIỆN LIÊN KẾT, BAS ĐỠ, CHÂN TỦ
1 282.24.732 Bas đỡ kệ kính Hafele Cái 6,000
2 282.43.905 Chốt đỡ kệ Hafele, F5mm Cái 360
3 282.13.610 Bas đỡ kệ kính Hafele 282.13.610 44,000
4 262.26.533 Ốc cam minifix 15 Hafele Cái 1,650
5 262.26.133 Ốc cam minifix 15 Hafele 262.26.133 Cái 1,540
6 262.28.624 Vít cam ren thưa minifix 15 Hafele, 34mm Cái 1,100
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 34