Page 32 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 32
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
Kệ phía trên lắp vào thanh nhôm treo tường Hafele,
92 521.02.501 Cái 1,052,000
R350xS107xC8mm
Kệ để dao nam châm lắp vào thanh nhôm treo tường
93 521.01.541 Cái 6,504,000
Hafele, R350xS45xC200mm
Kệ treo cuộn giấy lắp vào thanh nhôm treo tường
94 521.01.510 Cái 1,872,000
Hafele, R350xS155xC120mm
Kệ treo cuộn nilon và màng nhôm lắp vào thanh nhôm
95 521.01.511 Cái 5,475,000
treo tường Hafele, R350xS110xC300mm
Hộp nhựa cho thanh nhôm treo tường Hafele,
96 521.01.750 Cái 867,000
R135xS135xC156mm
Giá treo khăn lắp vào thanh nhôm treo tường Hafele,
97 521.01.571 Cái 1,075,000
R350xS77xC46mm
98 521.16.257 Bas đỡ thanh treo tường nhà bếp Hafele Cái 341,000
99 522.54.204 Thanh Inox treo tường nhà bếp Hafele dài 1.2m Thanh 264,000
Khay chia cho ngăn kéo tủ bếp Hafele 450mm, màu
100 556.53.545 Cái 499,000
xám bạc; D390xR485xC50mm
Khay chia cho ngăn kéo tủ bếp Hafele 500mm, màu
101 556.53.550 Cái 571,000
xám bạc; D490xR485xC50mm
Khay chia cho ngăn kéo tủ bếp Hafele 600mm, màu
102 556.53.560 Cái 621,000
xám bạc; D540xR485xC50mm
Khay chia cho ngăn kéo tủ bếp Hafele 800mm, màu
103 556.53.580 Cái 1,042,000
xám bạc; D740xR485xC50mm
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 30