Page 30 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 30
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
Giá gia vị Kessebohmer Hafele 2 tầng cho ngăn kéo
57 545.53.765 Bộ 10,234,000
400mm, lắp trái 545.53.765
58 545.61.028 Giá giá vị 2 tầng Kessebohmer-Hafele 150mm Bộ 4,956,000
Giá giá vị kèm thanh treo khăn Kessebohmer-Hafele
59 545.61.063 Bộ 4,956,000
150mm
60 549.34.021 Giá gia vị 2 tầng 200mm Hafele Venice 549.34.021 Bộ 2,120,000
61 549.34.022 Giá gia vị 2 tầng 150mm Hafele Venice 549.34.022 Bộ 2,120,000
63 549.34.053 Giá dao thớt gắn cánh 300mm Hafele Rome 549.34.053 Bộ 2,680,000
64 549.34.055 Giá dao thớt gắn cánh 400mm Hafele Rome 549.34.055 Bộ 2,820,000
Giá dao thớt gắn cánh 260mm Kessebohmer-Hafele
65 545.11.762 Bộ 9,313,000
Junior III, màu trắng 545.11.762
Giá dao thớt gắn cánh 260mm Kessebohmer-Hafele
66 545.11.962 Bộ 9,738,000
Junior III, màu đen 545.11.962
Giá dao thớt gắn cánh 360mm Kessebohmer-Hafele
67 545.11.573 Bộ 9,738,000
Junior III, màu trắng 545.11.573
Giá dao thớt gắn cánh 360mm Kessebohmer-Hafele
68 545.11.373 Bộ 11,389,000
Junior III, màu đen 545.11.373
Giá dao thớt gắn cánh Kessebohmer-Hafele Cooking
69 545.13.951 Bộ 4,794,000
Agent R264xS489xC625mm
Giá dao thớt âm tủ Kessebohmer-Hafele Cooking
70 549.24.952 Bộ 4,840,000
Agent R310xS489xC625mm
Giá để dụng cụ vệ sinh nhà bếp Kessebohmer-Hafele
71 545.48.911 Bộ 3,442,000
Cleaning Agent R298mm
Giá để dụng cụ vệ sinh bếp 350mm Kesseboehmer
72 545.48.260 Bộ 5,164,000
Hafele 545.48.261
Giá để dụng cụ vệ sinh nhà bếp Kessebohmer-Hafele
73 545.48.261 Bộ 7,474,000
Cleaning Agent Portero 2 R290mm
74 502.72.761 Thùng rác đôi 300mm Hafele 502.72.761 Cái 3,184,000
502.70.220
Thùng rác đôi Hafele 2x20l, 450mm (kèm bas
75 503.38.522 Cái 2,673,000
503.38.599)
76 503.38.546 Thùng rác đôi Hafele 2x34 lit, 600mm (kèm bas Cái 3,817,000
503.39.599)
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 28