Page 31 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 31
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
Giá nâng hạ iMove hai khay 600mm Kessebohmer-
77 504.68.923 Bộ 12,128,000
Hafele 504.68.923
Giá nâng hạ iMove một khay 600mm Kessebohmer-
78 504.68.913 Bộ 9,264,000
Hafele 504.68.913
Giá nâng hạ iMove một khay 900mm Kessebohmer-
79 504.68.915 Bộ 9,715,000
Hafele 504.68.915
80 502.88.210 Thùng rác gắn cánh 18 lít Hafele Cái 3,806,000
81 502.12.023 Thùng rác tròn gắn cánh mở inox Hafele 502.12.023 Cái 1,452,000
82 502.10.000 Thùng rác tròn gắn cánh mở inox Hafele 502.10.000 Cái 1,606,000
83 549.32.753 Thùng gạo gắn cánh 300mm 15kg Hafele 549.32.753 Cái 2,970,000
84 521.00.006 Thanh nhôm treo tường nhà bếp Hafele, 600mm Thanh 2,554,000
85 521.00.009 Thanh nhôm treo tường nhà bếp Hafele, 900mm Thanh 3,211,000
86 521.00.012 Thanh nhôm treo tường nhà bếp Hafele, 1200mm Thanh 4,147,000
Kệ đa năng thấp lắp vào thanh nhôm treo tường nhà
87 521.01.520 Cái 1,848,000
bếp Hafele, R350xS110xC140mm
Kệ đa năng cao lắp vào thanh nhôm treo tường nhà
88 521.01.522 Cái 2,334,000
bếp Hafele, R350xS110xC300mm
Móc treo 2 lắp vào thanh nhôm treo tường nhà bếp
89 521.01.590 Cái 590,000
Hafele, R85xS44xC38mm
Móc treo 6 lắp vào thanh nhôm treo tường nhà bếp
90 521.01.591 Cái 786,000
Hafele, R250xS44xC38mm
Kệ gia vị lắp vào thanh nhôm treo tường Hafele,
91 521.01.530 Cái 2,554,000
R350xS110xC200mm
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 29