Page 44 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 44
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
3 941.62.741 Thanh nhôm trượt dài 4m Hafele, cho cửa 160kg Thanh 1,199,000
4 941.62.761 Thanh nhôm trượt dài 6m Hafele, cho cửa 160kg Thanh 1,793,000
5 941.62.014 Bánh xe trượt Hafele 160kg Cái 473,000
6 941.62.042 Chặn bánh xe cửa trượt Hafele 160kg Cái 66,000
7 940.42.034 Bas nhựa dẫn hướng cửa trượt 160kg Hafele Cái 17,000
Bộ phụ kiện bộ cửa trượt 01 cánh (khối lượng dưới 250kg) gồm: 02 bánh xe trượt 942.36.012 + 01 chặn
X-2-3
bánh xe 942.34.041 + 01 bas dẫn hướng 940.42.031 + ray trượt trên 250kg chọn theo độ dài
1 942.34.920 Thanh nhôm trượt dài 2m Hafele, cho cửa 250kg Thanh 913,000
2 942.34.930 Thanh nhôm trượt dài 3m Hafele, cho cửa 250kg Thanh 1,369,500
3 942.34.940 Thanh nhôm trượt dài 4m Hafele, cho cửa 250kg Thanh 1,826,000
4 942.34.960 Thanh nhôm trượt dài 6m Hafele, cho cửa 250kg Thanh 2,739,000
5 942.36.012 Bánh xe trượt Hafele 250kg Cái 484,000
6 942.34.041 Chặn bánh xe trượt Hafele 250kg Cái 66,000
7 940.42.034 Bas nhựa dẫn hướng cửa trượt 160kg Hafele Cái 17,000
Bộ phụ kiện bộ cửa kính trượt 01 cánh Classic 120N (khối lượng 120kg) gồm: 01 bộ phụ kiện kẹp kính +
X-2-4 02 bánh xe cho phụ kiện kẹp kính (01 trái+01 phải) + 01 chặn bánh xe 940.42.041 + ray trượt trên 100kg
chọn theo độ dài
1 940.43.922 Thanh nhôm trượt dài 2m Hafele, cho cửa 100kg Thanh 319,000
2 940.43.932 Thanh nhôm trượt dài 3m Hafele, cho cửa 100kg Thanh 473,000
3 940.43.942 Thanh nhôm trượt dài 4m Hafele, cho cửa 100kg Thanh 638,000
4 940.43.962 Thanh nhôm trượt dài 6m Hafele, cho cửa 100kg Thanh 957,000
5 940.60.023 Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính Hafele 10mm Bộ 1,683,000
6 940.82.035 Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính Hafele 12mm Bộ 1,903,000
7 941.02.022 Bánh xe cho phụ kiện kẹp kính Hafele 100kg, trái Cái 605,000
8 941.02.023 Bánh xe cho phụ kiện kẹp kính Hafele 100kg, phải Cái 605,000
9 940.42.041 Chặn bánh xe cửa trượt Hafele 100kg Cái 44,000
Bộ phụ kiện cửa trượt xếp 2 cánh (khối lượng dưới 50kg) gồm: 01 bánh xe trượt 941.02.014 + 01 trục
X-2-5 quay trên 941.58.021 + 01 trục quay dưới 407.58.011 + 01 bas dẫn hướng 940.42.032 + 01 thanh trượt
trên và thanh định vị dưới (chọn theo độ dài)
1 940.43.922 Thanh nhôm trượt dài 2m Hafele, cho cửa 100kg Thanh 319,000
2 940.43.932 Thanh nhôm trượt dài 3m Hafele, cho cửa 100kg Thanh 473,000
3 940.43.942 Thanh nhôm trượt dài 4m Hafele, cho cửa 100kg Thanh 638,000
4 940.43.962 Thanh nhôm trượt dài 6m Hafele, cho cửa 100kg Thanh 957,000
5 941.02.014 Bánh xe trượt Hafele 100kg Cái 333,000
6 941.04.021 Trục quay trên Hafele Cái 231,000
7 407.58.011 Trục quay dưới Hafele Cái 220,000
8 940.42.201 Thanh định vị dưới Hafele dài 2m Thanh 132,000
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 42