Page 45 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 45
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
9 940.42.301 Thanh định vị dưới Hafele dài 3m Thanh 198,000
10 940.42.401 Thanh định vị dưới Hafele dài 4m Thanh 264,000
11 940.42.601 Thanh định vị dưới Hafele dài 6m Thanh 396,000
Bas dẫn hướng F10mm cho cửa trượt - xếp Hafele,
12 940.42.032 Cái 55,000
thép mạ kẽm
XI TAY ĐẨY THỦY LỰC (THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG)
Tay đẩy thủy lực Hafele DCL83 size 2-4, dạng thanh
1 931.84.289 Cái 3,861,000
trượt, chiều rộng cửa 750-1100mm
Tay đẩy thủy lực dạng thanh trượt có giữ cửa 90 độ
2 931.84.299 Cái 4,015,000
DCL83 size 2-4 Hafele 931.84.299
Tay đẩy thủy lực âm Hafele DCL31 size 2-3, có giữ cửa
3 931.84.019 Cái 2,772,000
90 độ, chiều rộng cửa 750-950mm
Tay đẩy thủy lực âm có giữ cửa 90 độ DCL31 size 2-3
4 931.47.039 Cái 1,474,000
Hafele 931.47.039
Tay đẩy thủy lực âm dạng thanh trượt có giữ cửa 90
5 931.84.269 Cái 4,312,000
độ DCL83 size 2-4 Hafele 931.84.269
Tay đẩy thủy lực âm dạng thanh trượt DCL83 size 2-4
6 931.84.039 Cái 3,872,000
Hafele 931.84.039
Tay đẩy thủy lực Hafele DCL110 size 2-3, chiều rộng
7 931.84.229 Cái 990,000
cửa 750-950mm
Tay đẩy thủy lực Hafele DCL110 size 2-3, có giữ cửa tùy
8 949.23.561 Cái 1,879,000
chỉnh, chiều rộng cửa 750-950mm
9 931.77.149 Tay đẩy thủy lực size 2-5 Hafele 931.77.149 Cái 1,276,000
Tay đẩy thủy lực có giữ của tuỳ chỉnh size 2-5 Hafele
10 931.77.139 Cái 1,364,000
931.77.139
11 931.84.649 Tay đẩy thủy lực DCL110 size 2-3 Hafele 931.84.649 Bộ 1,023,000
Tay đẩy thủy lực có giữ của tuỳ chỉnh size 2-3 Hafele
12 931.84.659 Cái 1,804,000
931.84.659
13 499.30.002 Tay đẩy thủy lực Hafele size 3, chiều rộng cửa 950mm Cái 649,000
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 43