Page 66 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 66
CHẬU RỬA
II-7-1 BÁT ĐÁ
HAFELE
1 570.35.360 Chậu đá Hafele Julius HS-GDD11650 màu đen 2B1D Cái Germany 11,990,000
2 570.35.460 Chậu đá Hafele Julius HS-GDD11650 màu kem 2B1D Cái Germany 11,990,000
3 570.35.560 Chậu đá Hafele Julius HS-GDD11650 màu xám 2B1D Cái Germany 11,990,000
4 570.35.380 Chậu đá Hafele Julius HS-GD8650 màu đen 2B Cái Germany 11,090,000
5 570.35.480 Chậu đá Hafele Julius HS-GD8650 màu kem 2B Cái Germany 11,090,000
6 570.35.580 Chậu đá Hafele Julius HS-GD8650 màu xám 2B Cái Germany 11,090,000
7 570.36.350 Chậu đá Hafele Julius HS-GSD10050 màu đen 1B1D Cái Germany 9,990,000
8 570.36.450 Chậu đá Hafele Julius HS-GSD10050 màu kem 1B1D Cái Germany 9,990,000
9 570.36.550 Chậu đá Hafele Julius HS-GSD10050 màu xám 1B1D Cái Germany 9,990,000
10 570.35.370 Chậu đá Hafele Galba HS-GDD11650 màu đen 2B1D Cái Germany 12,790,000
11 570.35.470 Chậu đá Hafele Galba HS-GDD11650 màu kem 2B1D Cái Germany 12,790,000
1 570.35.570 Chậu đá Hafele Galba HS-GDD11650 màu xám 2B1D Cái Germany 12,790,000
13 570.36.300 Chậu đá Hafele Galba HS-GD8650 màu đen 2B Cái Germany 11,090,000
14 570.36.400 Chậu đá Hafele Galba HS-GD8650 màu kem 2B Cái Germany 11,090,000
15 570.36.500 Chậu đá Hafele Galba HS-GD8650 màu xám 2B Cái Germany 11,090,000
16 570.35.340 Chậu đá Hafele HS-GDD11446 Work Station màu đen Cái Germany 30,090,000
17 570.35.330 Chậu đá đơn Hafele Galba HS-GS5543 màu đen Cái Germany 9,790,000
18 570.35.430 Chậu đá đơn Hafele Galba HS-GS5543 màu kem Cái Germany 9,790,000
19 570.35.530 Chậu đá đơn Hafele Galba HS-GS5543 màu xám Cái Germany 9,790,000
CHẬU RỬA
II-7-2 BÁT
INOX HAFELE
1 565.86.281 Chậu inox Hafele Rose 565.86.281 2B1D 1160x500x180mm Cái Greece 6,990,000
2 565.86.271 Chậu inox Hafele Rose 565.86.271 2B 860x500x180mm Cái Greece 5,490,000
3 565.86.391 Chậu inox Hafele Rose II 565.86.391 2B1D Cái Greece 5,690,000
4 565.86.381 Chậu inox Hafele Rose II 565.86.381 2B 860x500x180mm Cái Greece 3,490,000
5 567.23.093 Chậu inox Hafele Rose II 567.23.093 1B1D 820x470x180mm Cái Greece 2,790,000
6 567.23.030 Chậu inox Hafele Torino ST11848 567.23.030 1B1D Cái China 5,090,000
7 567.23.010 Chậu inox Hafele Torino ST 567.23.010 2B 780x480x180mm Cái China 4,790,000
8 565.86.361 Chậu inox Hafele Helian 565.86.361 2B1D Cái Greece 8,490,000
9 565.86.351 Chậu inox Hafele Helian 565.86.351 2B 860x500x200mm Cái Greece 5,990,000
10 565.86.341 Chậu inox Hafele Helian 565.86.341 1B1D 860x500x200mm Cái Greece 6,290,000
11 565.86.331 Chậu inox đơn Hafele Helian 565.86.331 524x424x200mm Cái Greece 5,190,000
12 567.20.513 Chậu inox Hafele Claudius HS-SD12050 2B1D 1200x500x195mmCái 5,090,000
13 567.20.493 Chậu inox Hafele Claudius HS-SD8648 2B 860x480x200mm Cái 4,590,000
14 567.20.506 Chậu inox Hafele Claudius HS-SD7848 2B 785x480x180mm Cái 5,290,000
15 567.23.083 Chậu inox đơn Hafele Claudius HS-SS4648 465x485x165mm Cái China 2,390,000
16 565.86.371 Chậu inox Hafele S8284 565.86.371 1B1D 860x500x150mm Cái China 3,590,000
Cái
17 567.20.546 Chậu inox Hafele Valerian HS-SD8650 567.20.546 2B 860x500x215mm 7,890,000
Cái
18 567.20.537 Chậu inox Hafele Valerian HS-SD8851 567.20.537 2B 880x510x200mm 10,490,000
19 567.20.266 Chậu inox Hafele Valerian HS-SS8650 1B1D 860x500x215mm Cái 5,790,000
20 567.23.020 Chậu inox âm Hafele Rhino 567.23.020 2B 770x440x200mm Cái China 6,990,000
21 567.23.040 Chậu inox âm Hafele Alberto-R 567.23.040 2B 860x450x200mmCái China 8,990,000
22 567.23.050 Chậu inox âm Hafele Paolo-R 567.23.050 2B 870x500x200mm Cái China 7,990,000
23 567.20.387 Chậu inox âm đơn Hafele 4080F 567.20.387 380x440x185mm Cái China 4,890,000
24 567.20.397 Chậu inox âm đơn Hafele 4219F 567.20.397 590x440x185mm Cái China 5,590,000
Bảng giá thiết bị nhà bếp
Bosch - Hafele - Blanco: Page 64