Page 68 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 68
24 535.43.018 Máy pha cà phê độc lập Hafele HE-BMM018 535.43.018 Cái China 2,990,000
25 531.34.016 Bình pha cà phê Hafele 531.34.016 Cái China 390,000
26 531.07.011 Cân điện tử 5kg màu kem Hafele 531.07.011 Cái China 490,000
27 539.76.980 Hộp trông cây chữ T Hafele 539.76.980 Cái China 2,490,000
28 539.76.990 Hộp trông cây chữ H Hafele 539.76.990 Cái China 6,990,000
29 537.82.710 Máy lọc không khí Hafele CF-8116 537.82.710, phòng 20-25m2 Cái China 3,990,000
30 537.82.700 Máy lọc không khí Hafele CF-8209537.82.700, phòng 50-69m2 Cái China 6,990,000
31 535.43.128 Máy trộn đa năng Hafele FM305 535.43.128 Cái China 7,490,000
32 535.43.710 Nồi chiên không dầu Hafele AF-68A 535.43.710 Cái China 2,990,000
33 535.43.531 Máy ép chậm miệng rộng Hafele JE-230 535.43.531 Cái China 6,990,000
34 535.43.730 Ấm đun nước siêu tốc inox mini Hafele T-9017 535.43.730 Cái China 590,000
35 535.43.732 Ấm đun nước siêu tốc mặt kính Hafele T-602C 535.43.732 Cái China 990,000
36 535.43.731 Ấm đun nước siêu tốc inox Hafele T-907B 535.43.731 Cái China 790,000
37 531.08.008 Chảo chống dính 24cm Hafele 531.08.008 Cái China 990,000
38 531.08.007 Nồi bếp từ 20cm Hafele 531.08.007 Cái China 1,090,000
39 531.02.010 Bộ dao nĩa 24 món Hafele Olivia 531.02.010 Cái China 1,490,000
40 531.08.042 Bộ nồi bếp từ màu đỏ Hafele 531.08.042 Cái China 5,990,001
41 531.08.043 Bộ nồi bếp từ màu đen Hafele 531.08.043 Cái China 5,990,001
42 535.43.271 Máy xay sinh tố chân không Hafele BR230-19E00 535.43.271 Cái China 3,990,000
43 537.04.200 Lò nướng gas 1 vùng Hafele BBQ 537.04.200 Cái China 17,300,000
44 537.04.211 Lò nướng gas 2 vùng Hafele BBQ 537.04.211 Cái China 26,000,000
45 537.04.232 Lò nướng than Hafele BBQ 537.04.232 Cái China 17,300,000
46 537.04.240 Lò nướng gas 4 vùng Hafele BBQ 537.04.240 Cái China 65,300,000
III CHẬU VÒI BẾP BLANCO
CHẬU RỬA
III-1 BÁT
BLANCO
Chậu đá Blanco Blancozia 8s màu đen 2B1D
1 565.76.359 Cái Germany
1160x500x190mm 14,090,000
Chậu đá Blanco Blancozia 8s màu kem 2B1D
2 565.76.659 Cái Germany
1160x500x190mm 14,090,000
Chậu đá Blanco Blancozia 8s màu xám 2B1D
3 565.76.959 Cái Germany
1160x500x190mm 14,090,000
Chậu đá Blanco Blancozia 9 567.68.349 màu đen 2B
4 567.68.349 Cái Germany
860x500x190mm 12,590,000
Chậu đá Blanco Blancozia 9 567.68.649 màu kem 2B
5 567.68.649 Cái Germany
860x500x190mm 12,590,000
Chậu đá Blanco Blancozia 9 567.68.649 màu xám 2B
6 567.68.949 Cái Germany
860x500x190mm 12,590,000
Chậu inox âm đơn Blanco Quatrus R15 340-IU
7 570.27.149 Cái China
340x400x200mm 7,990,000
Chậu inox âm đơn Blanco Quatrus R15 500-IU
8 570.27.159 Cái China
540x440x200mm 8,490,000
Chậu inox đơn Blanco Plenta 6 570.27.199
9 570.27.199 Cái China
610x510x200mm 4,290,000
Chậu inox âm Blanco Quatrus R15 435/285-IU 2B
10 570.27.179 Cái China
785x400x200mm 13,890,000
Chậu inox âm Blanco Quatrus R15 285/435-IU 2B
11 570.27.169 Cái China
785x400x200mm 13,890,000
Chậu inox Blanco Lemis XL8 IF 570.27.189 2B
12 570.27.189 Cái China
820x500x190mm 8,890,000
Bảng giá thiết bị nhà bếp
Bosch - Hafele - Blanco: Page 66