Page 13 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 13
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
Thân khoá Hafele đố nhỏ 260, BS30/92 (+ Strike Plate
6 911.77.260 Cái 374,000
911.76.121)
8 911.24.042 Chốt con lăn inox Hafele 911.24.042 Cái 110,000
9 911.24.068 Thân khoá con lăn inox BS55/72mm Hafele 911.24.068 Cái 528,000
II-4 Ổ KHOÁ (RUỘT KHOÁ) CỬA ĐI
1 916.00.007 Ruột khoá Hafele 2 đầu chìa, 63mm, màu nickel Cái 561,000
Ruột khoá Hafele hai đầu chìa, 71mm, inox mạ màu
2 916.00.063 Cái 751,000
vàng bóng PVD
Ruột khoá đầu chìa đầu xoay inox 65mm Hafele
3 916.96.311 Cái 356,400
916.96.311
Ruột khoá đầu chìa đầu xoay vàng bóng 71mm Hafele
4 916.96.664 Cái 385,000
916.96.664
5 916.00.602 Ruột khoá Hafele 1 đầu chìa, 30/40mm, inox Cái 429,000
6 916.89.120 Phôi chìa cho khoá Hafele 916.89.120 Cái 22,000
II-5 KHOÁ CỬA TỦ
1 232.01.220 Khoá vuông chìa nhựa Hafele 21mm Cái 35,000
2 232.01.230 Khoá vuông chìa nhựa 32mm Hafele 232.01.230 Cái 36,000
3 235.19.211 Khoá gạt cốp 22mm Hafele 235.19.211 Cái 40,000
Vỏ khoá vuông Symo Hafele, dài 22mm
4 232.26.621 Cái 46,000
(đặt kèm ruột khoá 210.40.600)
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 11