Page 16 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 16
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
Khoá điện tử chốt chết thẻ từ - mã số Hafele ER4400,
màu đen, dùng cho cửa kính/Remote, màu đen (Bas
912.05.700 4,568,000
18 kính-kính 912.05.730: 768.000đ; Bas kính-tường Bộ
912.05.701 5,568,000
912.05.634: 80.000đ; Remote thêm 912.05.394:
868.000đ)
Khoá điện tử chốt chết thẻ từ - mã số Hafele ER4200,
19 912.05.690 Bộ 4,680,000
màu đen
20 917.80.739 Thẻ từ Hafele loại lớn 917.80.739 Cái 68,000
21 912.05.369 Thẻ từ Hafele loại nhỏ 912.05.369 Cái 88,000
22 836.28.380 Két sắt mini SB-700 Hafele 836.28.380 Cái 3,968,000
23 836.28.390 Két sắt vân tay mini SB900 Hafele 836.28.390 Cái 4,968,000
II-6 PHỤ KIỆN CỬA
1 489.71.450 Chốt âm cho cửa Hafele dài 200mm, inox Cái 176,000
2 489.71.451 Chốt âm cho cửa Hafele dài 200mm, mạ màu vàng Cái 286,000
bóng
3 489.71.460 Chốt âm cho cửa Hafele dài 300mm, inox Cái 198,000
Chốt âm cho cửa Hafele dài 300mm, mạ màu vàng
4 489.71.461 Cái 330,000
bóng
5 911.62.184 Chốt âm cho cửa Hafele dài 450mm, inox Cái 345,400
6 911.62.688 Chốt âm cho cửa Hafele dài 600mm, inox Cái 902,000
7 911.81.165 Chốt âm cho cửa sắt 152mm inox Hafele 911.81.165 Cái 176,000
8 911.81.166 Chốt âm cho cửa sắt 203mm inox Hafele 911.81.166 Cái 187,000
9 911.81.167 Chốt âm cho cửa sắt 254mm inox Hafele 911.81.167 Cái 198,000
10 911.81.168 Chốt âm cho cửa sắt 304mm inox Hafele 911.81.168 Cái 209,000
11 489.71.400 Chốt âm 150mm inox Hafele 489.71.400 Cái 121,000
12 489.71.401 Chốt âm 150mm màu vàng bóng Hafele 489.71.401 Cái 198,000
13 489.71.410 Chốt âm 250mm inox Hafele 489.71.410 Cái 154,000
14 489.71.411 Chốt âm 250mm màu vàng bóng Hafele 489.71.411 Cái 253,000
15 489.71.324 Chốt dương inox 150mm Hafele 489.71.324 Cái 154,000
16 489.71.300 Chốt dương bầu inox 100mm Hafele 489.71.300 Cái 99,000
17 489.71.301 Chốt dương bầu vàng bóng 100mm Hafele 489.71.301 Cái 132,000
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 14