Page 21 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 21

STT   HÌNH ẢNH    MÃ HÀNG                      TÊN SẢN PHẨM                     ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG


                             315.08.850  Bản lề bật giảm chấn cho cửa gỗ dày Hafele Metalla
           13                315.08.851  SM 315.08.850                                        Bộ         56,000
                             315.08.852



           14                311.83.514 Bản lề Hafele Metalla A cho góc mù 90 độ (kèm đế)     Bộ         17,000




           15                311.83.516 Bản lề Hafele Metalla A nối góc (kèm đế)              Bộ         16,000


                                        Bản lề bật thẳng không giảm chấn Hafele Metalla A
           16                311.93.500                                                       Bộ         41,000
                                        165 độ 311.93.500
                                        Bản lề bật cong vừa không giảm chấn Hafele Metalla A
           17                311.93.502                                                       Bộ         50,000
                                        165 độ 311.93.502
                                        Bản lề bật cong nhiều không giảm chấn Hafele Metalla
           18                311.93.503                                                       Bộ         50,000
                                        A 165 độ 311.93.503
                                        Bản lề bật thẳng liền giảm chấn Hafele Metalla SM 165
           19                315.02.750                                                       Bộ         94,000
                                        độ 315.02.750 (kèm đế)
                                        Bản lề bật cong vừa liền giảm chấn Hafele Metalla SM
           20                315.02.751                                                       Bộ         94,000
                                        165 độ 315.02.751 (kèm đế)
                                        Bản lề bật cong nhiều liền giảm chấn Hafele Metalla
           21                315.02.752                                                       Bộ         94,000
                                        SM 165 độ 315.02.752 (kèm đế)
           III-3 BẢN LỀ BLUM CLIP VÀ CLIP-TOP (CHO CỬA TỦ)


            1                342.80.600 Bản lề Blum Clip-top thẳng liền giảm chấn (kèm đế)    Bộ         99,000





            2                342.80.601 Bản lề Blum Clip-top cong vừa liền giảm chấn (kèm đế)  Bộ       106,700



                                        Bản lề Blum Clip-top cong nhiều liền giảm chấn (kèm
            3                342.80.602                                                       Bộ        107,000
                                        đế)



            4                342.15.506 Bản lề Blum Clip thẳng (kèm đế)                       Bộ         36,300





            5                342.15.515 Bản lề Blum Clip cong vừa (kèm đế)                    Bộ         41,800




            6                342.15.524 Bản lề Blum Clip cong nhiều (kèm đế)                  Bộ         41,800





            7                356.08.900 Nêm giảm chấn cho bản lề Blum Clip top và Clip thẳng  Cái        57,200






          Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 19
   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26