Page 23 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 23
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
24 342.45.000 Nêm giảm chấn cho bản lề Blum 170 độ 973A6000 Cái 90,000
342.83.400 Bản lề Blum Clip-top không bật 342.83.40x (dùng cho
25 342.83.402 cửa nâng pitton, duo, cánh đôi xếp - kèm đế - Bộ 57,000
342.83.404 thẳng/cong nửa/cong nhiều)
26 342.21.910 Đế thường cho bản lề Blum Cái 6,600
27 342.20.800 Đế điều chỉnh cho bản lề Blum Cái 17,600
IV HỆ THỐNG RAY TRƯỢT HỘC TỦ
IV-1 RAY HỘP
551.23.700
1 551.23.300 Ray hộp Blum tandembox X1, cao 98,5mm, dài Bộ 1,492,700
551.23.200 500mm, tải trọng 30kg, màu trắng/đen/xám
551.23.701
2 551.23.301 Ray hộp Blum tandembox X2, cao 196mm, dài 500mm, Bộ 1,805,100
tải trọng 30kg, màu trắng/đen/xám
551.23.201
551.23.702
3 551.23.302 Ray hộp Blum tandembox X3, cao 228mm, dài 500mm, Bộ 1,805,100
tải trọng 30kg, màu trắng/đen/xám
551.23.202
551.23.703 Ray hộp Blum tandembox X4, cao 196mm, dài 500mm,
4 551.23.303 vách kính, tải trọng 30kg, màu trắng/đen/xám Bộ 2,365,000
551.23.203
551.23.704
5 551.23.304 Ray hộp Blum tandembox X5, cao 228mm, dài 500mm, Bộ 2,467,300
551.23.204 vách kính, tải trọng 30kg, màu trắng/đen/xám
551.24.700
6 551.23.305 Ray hộp Blum tandembox X6, cao 228mm, dài 500mm, Bộ 2,484,900
tải trọng 30kg, màu trắng/đen/xám
551.23.205
551.23.707
7 551.23.307 Ray hộp âm Blum tandembox Y1, cao 98,5mm, dài Bộ 2,498,100
500mm, tải trọng 30kg, màu trắng/đen/xám
551.23.207
551.23.708 Ray hộp âm Blum tandembox Y2, cao 196mm, dài
8 551.23.308 500mm, tải trọng 30kg, màu trắng/đen/xám Bộ 2,893,000
551.23.208
551.23.709 Ray hộp âm Blum tandembox Y3, cao 228mm, dài
9 551.23.309 500mm, tải trọng 30kg, màu trắng/đen/xám Bộ 2,893,000
551.23.209
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 21