Page 20 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 20
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
20 927.03.029 Bản lề âm điều chỉnh 3 chiều 60kg Hafele 927.03.029 Cái 605,000
III-2 BẢN LỀ HAFELE METALLA (CHO CỬA TỦ)
Bản lề thẳng liền giảm chấn Hafele inox SUS304 (kèm
1 315.06.750 Bộ 79,000
đế)
Bản lề cong vừa liền giảm chấn Hafele inox SUS304
2 315.06.751 Bộ 79,000
(kèm đế)
Bản lề cong nhiều liền giảm chấn Hafele inox SUS304
3 315.06.752 Bộ 80,000
(kèm đế)
Bản lề thẳng liền giảm chấn Hafele Metalla SM (kèm
4 311.01.500 Bộ 52,000
đế)
Bản lề cong vừa liền giảm chấn Hafele Metalla SM
5 311.01.501 Bộ 52,000
(kèm đế)
Bản lề cong nhiều liền giảm chấn Hafele Metalla SM
6 311.01.502 Bộ 53,000
(kèm đế)
7 311.88.510 Bản lề thẳng liền giảm chấn Hafele Metalla A (kèm đế) Bộ 30,000
Bản lề cong vừa liền giảm chấn Hafele Metalla A (kèm
8 311.88.511 Bộ 32,000
đế)
Bản lề cong nhiều liền giảm chấn Hafele Metalla A
9 311.88.512 Bộ 32,000
(kèm đế)
311.01.073 Bộ bản lề bật cho cửa kính Hafele Metalla Mini A
10 311.01.074 311.01.07x Bộ 23,000
311.01.075 (kèm đế + nắp crom)
311.01.077 Bản lề bật không giảm chấn Hafele Metalla A
11 311.01.078 311.01.07x Bộ 14,000
311.01.079
311.81.500
12 311.81.502 Bản lề bật không giảm chấn cho cửa gỗ dày Hafele Bộ 30,000
Metalla A 311.81.50x
311.81.503
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 18