Page 14 - Catalogue Ngu Kim.cdr
P. 14
STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ GIÁ HÃNG
Vỏ khoá gạt cốp Symo Hafele 22mm
5 235.88.621 Cái 47,000
(đặt kèm ruột khoá 210.40.600)
6 210.40.600 Ruột khoá Symo Hafele, KC1-1200 Cái 56,000
Bộ Khoá trung tâm Symo Hafele cho 3 ngăn kéo
234.99.984
7 234.98.611 (234.98.611 + 210.40.600 + 234.99.980 + Cái 152,000
210.40.600 234.99.981x3 + 237.23.006x2 + 234.99.983x3 +
234.99.982x3)
8 234.99.240 Khoá trung tâm Hafele cho 3 ngăn kéo Bộ 74,000
II-5 HỆ THỐNG KHOÁ ĐIỆN TỬ
Khoá điện tử vân tay Hafele EL9500, màu vàng
912.05.353
1 đồng/xám đen (Remote 912.05.775: 1.568.000đ/ Bộ 16,668,000
912.05.315
Video 912.05.775: 1.568.000đ)
912.05.376
2 912.05.360 Khoá điện tử vân tay Hafele EL9000, màu vàng Bộ 11,968,000
đồng/xám đen/đen
912.05.378
912.05.697 Khóa điện tử vân tay - thẻ từ- số Hafele PP-8100
3 Bộ 10,568,000
912.05.695 (màu đen mờ/ vàng đồng)
Khóa điện tử vân tay - thẻ từ- số kiểu cổ điển Hafele
4 912.05.314 Bộ 14,368,000
EL10K 912.05.314
Khoá điện tử thẻ từ - mã số - Bluetooth Hafele EL8500,
5 912.05.384 Bộ 11,550,000
màu đen
Khoá điện tử thẻ từ - mã số Hafele EL8000, màu xám
912.05.367 7,359,000
6 đen/màu đen (Remote 912.05.773: 1.468.000đ, Video Bộ
912.05.359 7,268,000
912.05.923: 1.768.000đ)
912.05.649
912.05.643
7 912.05.646 Khoá điện tử thẻ từ - mã số - Wifi Hafele EL7900 Bộ 9,068,000
912.05.640 (Thân khoá nhỏ - Gold/Silver/Grey/Black/Rose)
912.05.652
912.05.650
912.05.644 Khoá điện tử thẻ từ - mã số - Wifi Hafele EL7900
8 912.05.647 (Thân khoá to - Gold/Silver/Grey/Black/Rose) Bộ 9,968,000
912.05.641
912.05.653
Bảng giá phụ kiện Blum - Hafele: Page 12